suy sút
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suy sút+
- Deteriorate, grow worse
- Năng lực suy sút
His capacity has deteriorated
- Năng lực suy sút
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suy sút"
- Những từ có chứa "suy sút" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
downtrend impairment unabated declension decrease decay reduce shabby-genteel flag labefaction more...
Lượt xem: 572